Với hơn 40% website trên toàn cầu đang sử dụng WordPress, nền tảng này đã trở thành mục tiêu số một của các cuộc tấn công mạng. Nếu bạn đang sử dụng nền tảng này thì nguy cơ website của bạn bị tấn công là rất cao.
Vậy làm thế nào để bảo vệ website của bạn khỏi những nguy hiểm rình rập? Hãy cùng Pima Digital khám phá ngay 14 giải pháp bảo mật WordPress hiệu quả nhất!
Tổng hợp các lỗ hổng WordPress nguy hiểm nhất hiện nay
1. Lỗ hổng XSS (Cross-Site Scripting)
XSS là một lỗ hổng nguy hiểm cho phép tin tặc tiêm mã độc vào website, biến trang web thành công cụ tấn công, đánh cắp thông tin người dùng và thực hiện các hành vi độc hại
- Reflected XSS: Mã độc được phản hồi lại từ máy chủ, thường xuất hiện trong các URL, thông báo lỗi hoặc kết quả tìm kiếm
- Stored XSS: Mã độc được lưu trữ trên máy chủ, ví dụ như trong cơ sở dữ liệu, diễn đàn, bình luận
- DOM-based XSS: Mã độc được thực thi hoàn toàn trên trình duyệt của nạn nhân, khai thác các lỗi trong JavaScript.
Tác hại:
- Đánh cắp thông tin: Kẻ tấn công có thể đánh cắp cookie phiên làm việc, phá vỡ hệ thống bảo mật token xác thực, hoặc các thông tin nhạy cảm khác của người dùng
- Tiến hành các cuộc tấn công khác: Kẻ tấn công có thể sử dụng XSS để thực hiện các cuộc tấn công như phishing, defacement, hoặc phân tán mã độc
- Ảnh hưởng đến đến uy tín thương hiệu: Các cuộc tấn công XSS có thể làm giảm sự tin tưởng của người dùng vào website và gây tổn hại đến thương hiệu.
2. Lỗi cấu hình (Security Misconfiguration)
Thường phát sinh từ việc thiết lập sai quyền truy cập, cài đặt mặc định không thay đổi hoặc sử dụng phần mềm lỗi thời, lỗi cấu hình có thể mở ra những cánh cửa cho tin tặc xâm nhập hệ thống.
Tác hại:
- Tiết lộ thông tin nhạy cảm: Các file cấu hình, log, hoặc các thông tin khác có thể bị kẻ tấn công truy cập
- Cho phép truy cập trái phép: Kẻ tấn công có thể lợi dụng các lỗ hổng cấu hình để truy cập vào hệ thống
- Dễ bị tấn công: Các hệ thống có cấu hình không an toàn thường dễ bị khai thác bởi các loại tấn công khác.
3. Lỗi chèn mã độc
Đây là hành vi cố tình đưa các đoạn mã độc hại vào hệ thống để thực hiện các hoạt động phá hoại như đánh cắp dữ liệu, phá hủy hệ thống bảo mật wordpress hoặc tạo ra mạng lưới máy tính điều khiển từ xa (botnet).
Tác hại:
- Mất dữ liệu: Mã độc có thể mã hóa hoặc xóa dữ liệu quan trọng của hệ thống
- Gián đoạn hoạt động: Mã độc có thể làm chậm hoặc làm tê liệt hệ thống
- Tạo ra các botnet: Các máy tính bị nhiễm mã độc có thể được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công lớn hơn.
4. Lỗi xác thực (Broken authentication)
Việc triển khai các cơ chế xác thực không đúng cách là nguyên nhân chính dẫn đến lỗ hổng xác thực, tạo cơ hội cho kẻ tấn công lợi dụng để xâm nhập hệ thống.
Tác hại:
- Truy cập trái phép: Kẻ tấn công có thể giả mạo người dùng hợp pháp để truy cập vào các tài nguyên của hệ thống
- Đánh cắp dữ liệu: Kẻ tấn công có thể đánh cắp thông tin nhạy cảm của người dùng
- Thay đổi dữ liệu: Kẻ tấn công có thể thay đổi hoặc xóa dữ liệu của người dùng.
14 cách bảo mật WordPress hiệu quả, ngăn chặn mọi sự tấn công
1. Nâng cấp WordPress, Plugin và Theme ở phiên bản mới nhất
Phần mềm quá cũ, lỗi thời là một trong những nguyên nhân khiến cho website bị hacker xâm nhập.
Các bản cập nhật thường chứa các bản vá lỗi quan trọng, giúp khắc phục những lỗ hổng bảo mật mà hacker có thể lợi dụng. Để bảo vệ dữ liệu và thông tin, bạn nên cập nhật WordPress, Plugin và Theme một cách thường xuyên.
2. Tạo tài khoản và mật khẩu quản trị mạnh
Việc tạo ra một mật khẩu mạnh bao gồm các ký tự khác nhau như số, chữ viết hoa, ký tự đặc biệt chỉ là bước đầu tiên để bảo mật website wordpress.
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, bạn cần thường xuyên thay đổi mật khẩu. Hãy đặt lịch nhắc nhở để thay đổi mật khẩu định kỳ, ví dụ như 3 tháng một lần để giảm thiểu rủi ro bị tấn công ngay cả khi mật khẩu cũ bị lộ.
3. Bật chế độ bảo mật 2 lớp
Với tính năng xác thực đăng nhập hai bước, website của doanh nghiệp sẽ được bảo vệ vững chắc trước các cuộc tấn công độc hại như phân phối mã độc hay lừa đảo phishing.
Ngay cả khi kẻ xấu có trong tay thông tin đăng nhập, chúng cũng khó lòng xâm nhập vào hệ thống của doanh nghiệp. Do việc truy cập vào website cần phải có mã xác thực được gửi đến điện thoại của quản trị viên website.
4. Đổi mật khẩu tài khoản định kỳ
Việc thay đổi mật khẩu quản trị mỗi 90 ngày một lần là biện pháp chủ động tối ưu để ngăn chặn các cuộc tấn công bằng mật khẩu bị đánh cắp, bảo vệ hệ thống hiệu quả.
Hãy kết hợp với các biện pháp như WAF và cập nhật phần mềm thường xuyên để tối ưu bảo mật.
5. Giới hạn số lần đăng nhập sai trên WordPress
Để ngăn chặn các cuộc tấn công bằng cách thử hàng loạt mật khẩu (brute-force), bạn nên cài đặt tính năng giới hạn số lần đăng nhập sai. Khi một ai đó nhập sai mật khẩu quá nhiều lần (trên 5 lần), tài khoản của họ sẽ bị khóa tạm thời.
Tính năng này vô cùng hữu ích trong việc ngăn chặn các bot tự động dò tìm mật khẩu và bảo vệ tài khoản quản trị của bạn khỏi bị xâm nhập.
6. Khóa tài khoản Admin trên WordPress
Để bảo mật wordpress, bạn cần khóa tài khoản Admin bằng cách thay đổi tên đăng nhập, xóa tài khoản cũ hoặc sử dụng các plugin bảo mật như Solid Security, Wordfence.
7. Cài đặt chứng chỉ HTTPS/SSL
SSL (Secure Sockets Layer) là giao thức bảo mật tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhằm bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của máy chủ. Khi bạn truy cập một website có sử dụng HTTPS, mọi thông tin bạn nhập vào (như mật khẩu, thông tin thanh toán) được mã hóa, giống như việc viết trong một bức thư kín.
8. Ngưng hiển thị báo cáo lỗi PHP
Mặc dù các thông báo lỗi PHP giúp bạn cải thiện trang web trong quá trình phát triển tuy nhiên việc để lộ chúng trên giao diện người dùng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro bảo mật như rò rỉ thông tin nhạy cảm, tạo điều kiện cho các cuộc tấn công mạng.
Bạn chỉ cần thêm dòng code error_reporting(0); @ini_set(‘display_errors’, 0); vào sau file file wp-config.php trong FTP Client hoặc hệ thống quản lý hosting.
9. Quét Malware định kỳ để loại bỏ nguy cơ từ sớm
Một trong những giải pháp bảo mật wordpress hiệu quả là sử dụng các dịch vụ bảo mật website chuyên nghiệp để được cung cấp các tính năng bảo mật như quét malware tự động, tường lửa web, bảo vệ DDoS và cảnh báo sớm về các mối đe dọa.
Bạn có thể tham khảo một số Plugin bảo mật như:
- BulletProof Security: Giải pháp bảo mật đơn giản, dễ sử dụng, tập trung vào tường lửa và bảo mật cơ sở dữ liệu. Hoàn hảo cho những người mới bắt đầu
- Sucuri Security: Bảo vệ toàn diện với WAF, quét malware và bảo vệ DDoS. Tích hợp với nhiều công cụ bảo mật lớn, phù hợp với các website có nhu cầu bảo mật cao.
Ngoài ra, bạn nên chọn một nhà cung cấp hosting uy tín, có hệ thống bảo mật tốt để bảo vệ website của mình từ bên ngoài.
10. Thực hiện sao lưu đều đặn dữ liệu WordPress
Thường xuyên backup website để dễ dàng khôi phục dữ liệu, đề phòng trường hợp bị mất dữ liệu do các sự cố như tấn công, lỗi kỹ thuật hoặc thao tác sai. Tuyệt đối không lưu trữ bản backup trên cùng server để tránh bị tấn công, hãy giữ thông tin off-site.
11. Vô hiệu hóa chức năng File Editing mặc định của WordPress
Tính năng File Editing cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào hệ thống tệp, điều này tiềm ẩn rủi ro cao bị tấn công và khai thác các lỗ hổng zero-day để đảm bảo khả năng bảo mật wordpress.
Thêm code define( ‘DISALLOW_FILE_EDIT’, true ); vào file cấu hình wp-config.php để giảm thiểu rủi ro mất quyền admin bạn nên vô hiệu hóa tính năng này và sử dụng các công cụ quản lý mã nguồn chuyên nghiệp.
12. Loại bỏ Themes và Plugins không dùng tới hoặc đã lỗi thời
Những Plugins và Themes không sử dụng lỗi thời hoặc không sử dụng sẽ tạo ra các lỗ hổng bảo mật, làm giảm hiệu năng bảo mật wordpress và tăng rủi ro bị tấn công vì vậy bạn nên thường xuyên rà soát và loại bỏ các phần mềm không cần thiết.
13. Vô hiệu hóa chỉnh sửa
Việc vô hiệu hóa chỉnh sửa các tệp bảo mật wordpress giúp bảo vệ website khỏi những cuộc tấn công nhằm vào các thông tin nhạy cảm như mật khẩu cơ sở dữ liệu, khóa API,… như:
- Áp dụng các plugin bảo mật: Sử dụng các plugin bảo mật chuyên dụng như iThemes Security Pro, Wordfence để tăng cường lớp bảo vệ cho website
- Cấu hình tường lửa ứng dụng (WAF) tại cấp độ file: Sử dụng file .htaccess để xây dựng một tường lửa đơn giản cho ứng dụng nhằm ngăn chặn các yêu cầu truy cập trái phép vào các tệp nhạy cảm
- Quản lý quyền truy cập qua FTP: Hạn chế quyền truy cập vào các thư mục và tệp bảo mật bằng cách tạo các tài khoản FTP riêng biệt với quyền hạn thấp.
14. Tắt tính năng duyệt và lập chỉ mục thư mục
Để tăng cường bảo mật WordPress, bạn cần hạn chế truy cập vào các thư mục hệ thống là một biện pháp phòng thủ chủ động.
Bằng cách cấu hình file .htaccess hoặc sử dụng các plugin bảo mật chuyên dụng, bạn có thể ngăn chặn kẻ tấn công khai thác các lỗ hổng tiềm ẩn trong các tệp như wp-config.php để bảo vệ thông tin nhạy cảm và đảm bảo website hoạt động ổn định, hạn chế tối đa rủi ro bị tấn công.
>> Tham khảo ngay: 12 Cách bảo mật Website đơn giản, hiệu quả nhất hiện nay
Với 14 biện pháp bảo mật wordpress đã được Pima Digital chia sẻ trong bài viết trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin bảo vệ dữ liệu của mình. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào về các chủ đề liên quan, hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!
PIMA DIGITAL – CÔNG TY THIẾT KẾ WEBSITE UY TÍN, CHUYÊN NGHIỆP
- Địa chỉ: Tầng 3, NCC Office, 139/37-39 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Gò Vấp, TP.HCM
- Hotline: 0973.463.486
- Email: info@pimadigital.vn
- Website: https://pimadigital.vn/