Từ việc đặt vé máy bay trực tuyến, kiểm tra thời tiết trên điện thoại đến chia sẻ bài viết lên mạng xã hội, hầu hết các hoạt động trực tuyến đều có sự tham gia của API. Vậy bạn có biết API là gì và nó hoạt động như thế nào không?
Hãy cùng Pima Digital tìm hiểu API là viết tắt của từ gì, làm sao để đảm bảo kết nối giữa các ứng dụng hiệu quả ngay tại bài viết sau nhé!
Api là gì? Kết nối API là gì?
Giao diện chương trình ứng dụng (Application Programming Interface) là giao thức kết nối giữa ứng dụng và thư viện lưu trữ, tạo liên kết giao tiếp giữa 2 ứng dụng thông qua lệnh đơn giản để trao đổi dữ liệu.
Web API là gì?
Đây là phương thức kết nối cho phép xử lý tác vụ giữa máy chủ web và trình duyệt website thông qua giao thức HTTPS/HTTP. Dữ liệu giao tiếp sẽ được trả lại ở dạng XML Và JSON thông qua các yêu cầu và phản hồi.
Mọi Web API đều là API nhưng không phải API nào cũng là dịch vụ web.
Tại sao API lại quan trọng trong phát triển phần mềm?
Vai trò của API trong phát triển ứng dụng
- Website: Được sử dụng trong hệ thống website giúp bạn kết nối, sử dụng dữ liệu hay cập nhật thông tin như tính năng login bằng tài khoản Google, Facebook, Twitter… hay đăng nhập qua ứng dụng di động
- Sử dụng trên hệ điều hành: Giao diện người dùng Windows hay Linux thường cung cấp rất nhiều tài liệu để đặc tả các hàm, phương thức kết nối giúp lập trình viên có thể tương tác trực tiếp với hệ điều hành thông qua phần mềm ứng dụng
- Ứng dụng cho thư viện phần mềm hay framework: Được chỉ định hành động mong muốn thông qua mô tả để yêu cầu thư viện cung cấp thông tin bằng nhiều ngôn ngữ khác như C++, PHP…
Ứng dụng API trong đời sống hằng ngày
- Đặt vé máy bay: Khi bạn tìm kiếm và đặt vé máy bay trên một trang web, trang web đó sẽ kết nối với hệ thống đặt vé của hãng hàng không, giúp bạn tìm kiếm và đặt vé một cách nhanh chóng.
- Ứng dụng gọi xe: Khi bạn gọi xe qua ứng dụng, ứng dụng sẽ kết nối với các tài xế gần đó và xác định lộ trình.
- Mạng xã hội: Mỗi khi bạn đăng một bài viết, nó sẽ giúp lưu trữ và chia sẻ bài viết đó với bạn bè của bạn.
6 loại API phổ biến hiện nay
Sau khi đã hiểu rõ API là gì, hãy cùng Pima Digital khám phá các loại API phổ biến nhất hiện nay. Tùy thuộc vào phạm vi sử dụng, kiến trúc xây dựng và phương thức kết nối mà Application Programming Interface được phân thành nhiều loại khác nhau như
1. RESTful API
Áp dụng kiến trúc REST chuyển đổi cấu trúc dữ liệu, giao thức kết nối này cung cấp giao diện lập trình ứng dụng tiêu chuẩn, cho phép tương tác với dữ liệu thông qua các phương thức HTTP như GET, POST, DELETE … đến một URL để xử lý.
- Ưu điểm: Giao diện đơn giản, dễ hiểu, linh hoạt giúp bạn định dạng nhiều dữ liệu khác (JSON, XML).
- Ứng dụng: Được sử dụng cho phần lớn các kiến trúc RESTful từ các mạng xã hội như Facebook, Twitter đến các dịch vụ đám mây như AWS, Azure…
2. SOAP API
Simple Object Access Protocol Application cho phép toàn bộ thông tin sẽ được trao đổi dưới dạng các tài liệu XML, trong đó các phần tử và thuộc tính được định nghĩa rõ ràng, đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng xử lý.
- Ưu điểm: Đảm bảo tính bảo mật và tin cậy cao, phù hợp với các ứng dụng doanh nghiệp lớn.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống tích hợp doanh nghiệp, các dịch vụ web truyền thống.
3. GraphQL API
Để đảm bảo yêu cầu chính xác dữ liệu cần thiết của khách hàng, nhằm giảm thiểu việc truyền tải dữ liệu không cần thiết.
- Ưu điểm: Linh hoạt, hiệu quả, giảm thiểu các vấn đề về over-fetching và under-fetching.
- Ứng dụng: Đáp ứng tốt nhu cầu của các ứng dụng mobile hiện đại, nơi mà dữ liệu cần được cập nhật thường xuyên.
4. Webhook
Đây là giao thức đơn giản, gửi thông báo đến một URL cụ thể khi có sự kiện xảy ra.
- Ưu điểm: Thời gian thực, dễ triển khai.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng cần cập nhật thông tin tức thời như chat, notification, payment.
5. RPC (Remote Procedure Call)
Cho phép một chương trình gọi một thủ tục trên một máy tính khác như thể nó đang được gọi cục bộ.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, hiệu quả.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống phân tán, các ứng dụng cần giao tiếp giữa các máy chủ.
6. gRPC
Được phát triển dựa trên giao thức HTTP/2, sử dụng định dạng dữ liệu Protocol Buffers, cung cấp hiệu suất cao và khả năng mở rộng tốt.
- Ưu điểm: Hiệu suất cao, hỗ trợ đa ngôn ngữ, dễ dàng tạo ra các dịch vụ micro.
- Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi xử lý dữ liệu khối lượng lớn một cách nhanh chóng và liên tục micro-services.
API hoạt động như thế nào?
Ứng dụng khách hàng gửi một yêu cầu, API xử lý yêu cầu, kiểm tra và thực hiện các tác vụ cần thiết. Quá trình này diễn ra một cách nhanh chóng và tự động, giúp các ứng dụng khác nhau có thể giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau.
Ưu và nhược điểm của Web API
Ưu điểm
- Ứng dụng linh hoạt với đa dạng dữ liệu thuộc các định dạng khác nhau như Json, XML… khi trả về khách hàng
- Được sử dụng phổ biến cho hầu hết các ứng dụng website, mobile hay desktop
- Sử dụng mã nguồn, hỗ trợ XML, Json… với chức năng RESTful đầy đủ
- Đảm bảo đầy đủ các thành phần như MVC như Unit Test, Model Binder, Controller, Action…
- Dễ dàng giao tiếp 2 chiều trong các giao dịch khác nhau hay làm cổng kết nối giữa hai hệ thống
- Mở rộng cơ hội kinh doanh, giúp doanh nghiệp tiếp cận với khách hàng trên mọi nền tảng
- Bạn có thể thay đổi cấp độ mà không cần viết lại mã trước đó nhưng vẫn đảm bảo tốc độ phát triển.
Nhược điểm
- Chỉ hỗ trợ mặc định GET, POST chứ chưa phải là RESTful service
- Cần phải có kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm backend tốt để sử dụng mọi tính năng cần thiết
- Tốn nhiều thời gian, chi phí để nâng cấp hay vận hành
- Dễ gặp khó khăn trong quá trình bảo mật nếu chủ sở hữu không đảm bảo đủ điều kiện giới hạn.
Làm thế nào để bảo mật API?
- Sử dụng Token xác thực: Người dùng thực hiện lệnh để nhận dạng, xác thực thông tin chính xác nhằm bảo mật quyền truy cập như khi đăng nhập email vào máy chủ, máy khách sẽ được dùng để nhận token xác thực
- Khóa API: Để nhận dạng ứng dụng và bảo mật quyền truy cập của khóa để thực hiện lệnh cụ thể. Thay vì bảo mật như token, nó sẽ giám sát hoạt động của nội bộ để thu thập dữ liệu sử dụng.
API gồm những gì?
Khái niệm | Định nghĩa đơn giản | Ví dụ |
Webhook | Gửi thông báo tự động khi có sự kiện xảy ra | Thông báo đơn hàng mới của một cửa hàng trực tuyến. |
Endpoint | Địa chỉ cụ thể, thường là URL do khách hàng yêu cầu đến | /books, /users |
Request | Yêu cầu gửi đến server | GET /books |
Response | Phản hồi từ server | 200 OK, 404 Not Found |
Payload | Dữ liệu đi kèm trong request hoặc response | JSON, XML |
Header | Các thông tin về định dạng dữ liệu, xác thực | Content-Type: : application/json |
Authentication | Xác thực người dùng hoặc ứng dụng | Đăng nhập bằng tài khoản |
Authorization | Quyền hạn của người dùng hoặc ứng dụng | Quyền xem, sửa, xóa dữ liệu |
Rate Limiting | Hạn chế số lượng yêu cầu trong một khoảng thời gian | Ngăn chặn quá tải server |
Làm thế nào để tạo API?
- Bước 1: Xác định mục tiêu và chức năng: Trước tiên, bạn cần phải xác định rõ cần phải làm được gì, cung cấp dữ liệu nào và tương tác với các hệ thống nào
- Bước 2: Lựa chọn công nghệ phù hợp: Lựa chọn ngôn ngữ lập trình, framework và công cụ phù hợp để xây dựng như Node.js, Python (Django, Flask), Ruby on Rails, Java (Spring Boot)
- Bước 3: Xây dựng nền tảng: Bao gồm các endpoint, phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE), định dạng dữ liệu (JSON, XML) và các quy tắc xác thực
- Bước 4: Phát triển chức năng: Viết code để đảm bảo chức năng kết nối với các database hoặc các hệ thống khác một cách liền mạch
- Bước 5: Kiểm thử: Thực hiện một số bài kiểm tra chạy thử để đảm bảo hoạt động đúng, ổn định và bảo mật tốt
- Bước 6: Triển khai chương trình: Tiến hành sản xuất như tạo server riêng, cloud server hoặc các nền tảng như AWS, GCP, Azure
- Bước 7: Quản lý và bảo trì hệ thống: Theo dõi hoạt động, cập nhật, vá lỗi và tối ưu hóa hiệu suất.
Câu hỏi thường gặp
Call api là gì?
Đây là hành động gửi yêu cầu đến một dịch vụ hoặc ứng dụng khác để lấy thông tin hoặc thực hiện một chỉ thị công việc nào đó, cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau, tạo ra những trải nghiệm liền mạch và thuận tiện hơn cho người dùng.
Ví dụ về API là gì?
Khi bạn sử dụng Google Maps để tìm đường đi, ứng dụng này sẽ gửi yêu cầu đến Google Maps để lấy thông tin về bản đồ, giao thông và các địa điểm xung quanh.
Từ đó, giao thức kết nối của Google Maps sẽ xử lý yêu cầu và trả về kết quả hiển thị trên màn hình của bạn.
API có khó học không?
Học không khó nếu bạn đã nắm vững các khái niệm cơ bản về lập trình như HTTP, JSON, XML. Việc quen thuộc với ngôn ngữ lập trình sẽ giúp bạn thực hành xây dựng các ứng dụng đơn giản một cách nhanh chóng.
API có an toàn không?
Độ an toàn của giao thức kết nối không chỉ là trách nhiệm của nhà phát triển mà còn phụ thuộc vào cách người dùng tương tác. Để bảo vệ thông tin đăng nhập, bạn cần xác thực người dùng đa yếu tố, mã hóa dữ liệu, và thường xuyên cập nhật các bản vá bảo mật để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Xem thêm:
- DDoS là gì? Cách nhận biết, ngăn chặn và xử lý tấn công DDoS
- Hosting là gì? Tất tần tật kiến thức cần biết về web hosting
- Layout website là gì? Layout quan trọng thế nào trong thiết kế website
Qua những chia sẻ của Pima Digital trong bài viết trên, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn tích hợp API là gì cũng như ưu nhược điểm và các ứng dụng nổi bật của nó. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì thì hãy để lại bình luận ngay sau đây để được giải đáp nhanh chóng nha!
PIMA DIGITAL – CÔNG TY THIẾT KẾ WEB UY TÍN, CHUYÊN NGHIỆP
- Địa chỉ: Tầng 3, NCC Office, 139/37-39 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Gò Vấp, TP.HCM
- Hotline: 0973.463.486
- Email: info@pimadigital.vn
- Website: https://pimadigital.vn/